- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết thống kê / :
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết thống kê / : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Hà Nội / Nguyễn Hoàng Oanh chủ biên., Nguyễn Văn Thạch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 74tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về thống kê học. Quá trình nghiên cứu thống kê. Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội. Sự biến động của hiện tượng kinh tế - xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.004445-61, GT.004463 |
|
000
| 01370nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 137 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 137 |
---|
005 | 201309160948 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hoàng Oanh|echủ biên. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết thống kê / :|bDùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Hà Nội /|cNguyễn Hoàng Oanh chủ biên., Nguyễn Văn Thạch |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a74tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung về thống kê học. Quá trình nghiên cứu thống kê. Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội. Sự biến động của hiện tượng kinh tế - xã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thạch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.004445-61, GT.004463 |
---|
890 | |a18|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004463
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.004461
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.004460
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.004459
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.004458
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.004457
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.004456
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.004455
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.004454
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.004453
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|