DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp /. T. 1. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm và kỹ thuật / Nguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1998 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Cấp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.004348, GT.004355, GT.004364 |
|
000
| 01543nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 135 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 135 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên. |
---|
245 | 10|aBài tập toán cao cấp /.|nT. 1. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm và kỹ thuật /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1998 |
---|
300 | ##|a183tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSố thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐậu, Thế Cấp |
---|
700 | 1#|aBùi, Đắc Tắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.004348, GT.004355, GT.004364 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004364
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.004355
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.004348
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|