- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.0959735 L106Ngh
Nhan đề: Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên -Hải phòng /
DDC
| 680.0959735 |
Tác giả CN
| Văn, Duy |
Nhan đề
| Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên -Hải phòng / Văn Duy,Lê Xuân Lựa |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2011 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên dưới góc nhìn văn hóa dân gian và một số làng nghề cụ thể: nghề đan tre, trồng cau, gốm, đan thào, đẽo cày, đúc gang, đúc đồng, đóng thuyền, đan thuyền, nung vôi,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Lựa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000389 |
|
000
| 01290nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1336 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1350 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0109-5|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.0959735|214|bL106Ngh |
---|
100 | 1#|aVăn, Duy |
---|
245 | 10|aLàng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên -Hải phòng /|cVăn Duy,Lê Xuân Lựa |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | ##|a207 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu sơ lược về làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên dưới góc nhìn văn hóa dân gian và một số làng nghề cụ thể: nghề đan tre, trồng cau, gốm, đan thào, đẽo cày, đúc gang, đúc đồng, đóng thuyền, đan thuyền, nung vôi,... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aLê, Xuân Lựa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000389 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000389
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.0959735 L106Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|