DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Xuân Liêm
Nhan đề Toán cao cấp / : A3. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Liêm chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Vũ Tuấn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 252tr ;21 cm
Tóm tắt Đạo hàm và vi phân của hàm nhiều biến. Cực trị của hàm nhiều biến. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân cấp một. Phương trình vi phân cấp cao. Hệ phương trình vi phân
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Quý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.004285, GT.004287, GT.004290-2, GT.004297, GT.004301, GT.004313, GT.004316, GT.004321-2, GT.004326, GT.004333
000 01782nam a2200277 a 4500
001133
0025
004133
005202309182006
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230918200440|bUKH393|c20230918195822|dUKH393|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bT406C
1001#|aNguyễn, Xuân Liêm|echủ biên.
24510|aToán cao cấp / :|bA3. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Liêm chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Vũ Tuấn
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a252tr ;|c21 cm
520##|aĐạo hàm và vi phân của hàm nhiều biến. Cực trị của hàm nhiều biến. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân cấp một. Phương trình vi phân cấp cao. Hệ phương trình vi phân
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Mạnh Quý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.004285, GT.004287, GT.004290-2, GT.004297, GT.004301, GT.004313, GT.004316, GT.004321-2, GT.004326, GT.004333
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/toan cao cap a3/toan cao cap a3_001thumbimage.jpg
890|a13|b7|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:57
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.004333 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 49
2 GT.004326 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 42
3 GT.004322 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 38
4 GT.004321 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 37
5 GT.004316 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 32
6 GT.004313 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 29
7 GT.004301 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 17
8 GT.004297 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 13
9 GT.004292 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 8
10 GT.004291 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 7