- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 682.09597 Ngh250R
Nhan đề: Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang /
DDC
| 682.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Nhuận |
Nhan đề
| Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 152 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về bản Phya Chang và người Nùng An ở Phya Chang, hệ thống các nghề thủ công ở bản Phya Chang; quá trình hình thành và phát triển của nghề rèn ở Phya Chang, quy trình của nghề rèn ở Phya Chang...; Hiện trạng và nhu cầu về nghề rèn ở Phya Chang, nhu cầu phát triển và giải pháp bảo tồn và phát huy nghề rèn ở Phya Chang. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000382 |
|
000
| 01389nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1329 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1343 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-076-6|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a682.09597|214|bNgh250R |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Nhuận |
---|
245 | 10|aNghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang /|cHoàng Thị Nhuận |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a152 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát về bản Phya Chang và người Nùng An ở Phya Chang, hệ thống các nghề thủ công ở bản Phya Chang; quá trình hình thành và phát triển của nghề rèn ở Phya Chang, quy trình của nghề rèn ở Phya Chang...; Hiện trạng và nhu cầu về nghề rèn ở Phya Chang, nhu cầu phát triển và giải pháp bảo tồn và phát huy nghề rèn ở Phya Chang. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000382 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000382
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
682.09597 Ngh250R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|