- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597173 L302V
Nhan đề: Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So /
DDC
| 390.09597173 |
Nhan đề
| Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2011 |
Mô tả vật lý
| 271 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Vài nét về người Thái ở Mường So. Giới thiệu bản lịch âm của người Thái Mường So và phương pháp tính ngày tốt, ngày xấu theo cách tính lịch Cầu coong - Háp hạng - Tsảng Moong. Những kiêng kỵ trong đời sống. Những hình thức cúng và những bài cúng của người Thái Mường So. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Văn Nảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000368 |
|
000
| 01414nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1315 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1329 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0075-3|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597173|214|bL302V |
---|
245 | 10|aLịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So /|cNông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | ##|a271 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aVài nét về người Thái ở Mường So. Giới thiệu bản lịch âm của người Thái Mường So và phương pháp tính ngày tốt, ngày xấu theo cách tính lịch Cầu coong - Háp hạng - Tsảng Moong. Những kiêng kỵ trong đời sống. Những hình thức cúng và những bài cúng của người Thái Mường So. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch |
---|
700 | 1#|aNông, Văn Nảo|esưu tầm, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000368 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000368
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597173 L302V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|