DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Nhan đề
| Toán cao cấp / : A2. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Liêm chủ biên., Nguyễn Mạnh Quý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 315tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Chuỗi số. Chuỗi hàm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.004230, GT.004253-4, GT.004259, GT.004262, GT.004274, GT.004278, GT.004280 |
|
000
| 01768nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 131 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 131 |
---|
005 | 202309181955 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230918195405|bUKH393|c20151014184900|dadmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm|echủ biên. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp / :|bA2. Giáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Liêm chủ biên., Nguyễn Mạnh Quý |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a315tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSố thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Chuỗi số. Chuỗi hàm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.004230, GT.004253-4, GT.004259, GT.004262, GT.004274, GT.004278, GT.004280 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/toan cao cap a2/toan cao cap a2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:57 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004280
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.004278
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.004274
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.004262
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.004259
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.004254
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.004253
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
GT.004230
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|