- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.0959756 M458S
Nhan đề: Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa /
DDC
| 680.0959756 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2011 |
Mô tả vật lý
| 458 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nghề và làng nghề truyền thống ở Khánh Hòa như: nghề đúc đồng, nghề làm nón, nghề làm các loại bánh dùng trong cúng tế và làm thức ăn, nghề khai thác trầm kỳ. Khái quát về văn hoá ẩm thực Khánh Hòa nói chung và vài nét về văn hoá ẩm thực của người Raglai ở vùng núi Khánh Hòa nói riêng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000355 |
|
000
| 01445nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1302 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1316 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0080-2|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.0959756|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Ban |
---|
245 | 10|aMột số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa /|cNgô Văn Ban |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2011 |
---|
300 | ##|a458 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 449-456.- Phụ lục: tr. 321-348 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu một số nghề và làng nghề truyền thống ở Khánh Hòa như: nghề đúc đồng, nghề làm nón, nghề làm các loại bánh dùng trong cúng tế và làm thức ăn, nghề khai thác trầm kỳ. Khái quát về văn hoá ẩm thực Khánh Hòa nói chung và vài nét về văn hoá ẩm thực của người Raglai ở vùng núi Khánh Hòa nói riêng. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000355 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000355
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.0959756 M458S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|