- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.9742 Đ301D
Nhan đề: Địa danh Thái - Nghệ An /
DDC
| 915.9742 |
Tác giả CN
| Quán, Vi Miên |
Nhan đề
| Địa danh Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2011 |
Mô tả vật lý
| 205 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sưu tập và giải nghĩa các địa danh Thái - Nghệ An , trên cơ sở đó, tổng hợp, phân loại những địa danh này, để có một cái nhìn chung về địa danh Thái và những gì mà nó mang lại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000354 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 4811-0001 |
|
000
| 01101nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1301 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1315 |
---|
005 | 201903210919 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0059-8|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190321091949|bchinm|c20190321091708|dchinm|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9742|214|bĐ301D |
---|
100 | 1#|aQuán, Vi Miên |
---|
245 | 10|aĐịa danh Thái - Nghệ An /|cQuán Vi Miên |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2011 |
---|
300 | ##|a205 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aSưu tập và giải nghĩa các địa danh Thái - Nghệ An , trên cơ sở đó, tổng hợp, phân loại những địa danh này, để có một cái nhìn chung về địa danh Thái và những gì mà nó mang lại |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000354 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 4811-0001 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000354
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9742 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
4811-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 2 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|