DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Duy Thuận
Nhan đề Toán cao cấp / : A1. Phần đại số tuyến tính. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thuận
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 203tr ;21 cm
Tóm tắt Sơ lược về vành, trường. Định thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.004220-1, GT.004223
000 01071nam a2200265 a 4500
001130
0025
004130
005201307251011
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c10800
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bT406C
1001#|aNguyễn, Duy Thuận
24510|aToán cao cấp / :|bA1. Phần đại số tuyến tính. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Duy Thuận
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a203tr ;|c21 cm
520##|aSơ lược về vành, trường. Định thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.004220-1, GT.004223
890|a3|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.004223 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 4
2 GT.004221 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 2
3 GT.004220 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 1