DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Vũ, Đình Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết đồ thị : Sách giành cho CĐSP / Vũ Đình Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về đồ thị. Các yếu tố cơ bản của đồ thị vô hướng. Một số loại đồ thị vô hướng. Một số vấn đề của lý thuyết đồ thị. Các thuật toán và ứng dụng của cây. Một số loại đồ thị có hướng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ thị-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.000409-57, GT.051126 |
|
000
| 01681nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 13 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 13 |
---|
005 | 201808071059 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807110006|blienvtk|c20161223152000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aVũ, Đình Hòa |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết đồ thị :|bSách giành cho CĐSP /|cVũ Đình Hòa |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a124tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aKhái niệm cơ bản về đồ thị. Các yếu tố cơ bản của đồ thị vô hướng. Một số loại đồ thị vô hướng. Một số vấn đề của lý thuyết đồ thị. Các thuật toán và ứng dụng của cây. Một số loại đồ thị có hướng |
---|
650 | #7|aĐồ thị|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.000409-57, GT.051126 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051126
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.000457
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.000456
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.000455
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.000454
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.000453
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.000452
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.000451
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.000450
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.000449
|
CS1_Kho giáo trình
|
511 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào