DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Nhan đề
| Toán cao cấp / : A1. Phần đại số tuyến tính. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sơ lược về vành, trường. Định thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.004159, GT.004161, GT.004182, GT.004199, GT.004206, GT.004210, GT.004215 |
|
000
| 01709nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 129 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 129 |
---|
005 | 202309172054 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230917205241|bUKH393|c20151014184900|dadmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
245 | 10|aToán cao cấp / :|bA1. Phần đại số tuyến tính. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Duy Thuận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSơ lược về vành, trường. Định thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.004159, GT.004161, GT.004182, GT.004199, GT.004206, GT.004210, GT.004215 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/toan cao cap a1/toan cao cap a1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:62 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004215
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.004210
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
GT.004206
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.004199
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.004182
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.004161
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.004159
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|