DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Toán cao cấp /. T. 3 , A3 /Nguyễn Văn Khuê chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 178tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phương trình vi phân. Nhập môn hình học vi phân. Dạng vi phân và tích phân dạng vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.004124, GT.004137, GT.004143 |
|
000
| 01910nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 128 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 128 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp /.|nT. 3 ,|pA3 /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a178tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhương trình vi phân. Nhập môn hình học vi phân. Dạng vi phân và tích phân dạng vi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.004124, GT.004137, GT.004143 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:96 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào