DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Toán cao cấp /. T. 2 , A2. Giải tích nhiều biến /Nguyễn Văn Khuê chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 231tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tôpô và hàm liên tục. Phép tính vi phân. Tích phân bội. Tích phân phụ thuộc tham số. Tích phân đường và tích phân mặt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.003973-5, GT.004007, GT.004022-7, GT.004036 |
|
000
| 01949nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 127 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 127 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp /.|nT. 2 ,|pA2. Giải tích nhiều biến /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a231tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTôpô và hàm liên tục. Phép tính vi phân. Tích phân bội. Tích phân phụ thuộc tham số. Tích phân đường và tích phân mặt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.003973-5, GT.004007, GT.004022-7, GT.004036 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:93 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004036
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
2
|
GT.004027
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.004026
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.004025
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.004024
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.004023
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.004022
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.004007
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.003975
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.003974
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|