- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959752 D300S
Nhan đề: Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An /
DDC
| 398.0959752 |
Tác giả CN
| Trần, Văn An |
Nhan đề
| Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2010 |
Mô tả vật lý
| 388 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Vài nét về đặc điểm vùng đất và lịch sử dân cư ; nếp ăn, ở, mặc, ứng xử ; tục lệ trong gia đình; tục lệ cộng đồng; tín ngưỡng dân gian; văn nghệ dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000313 |
|
000
| 01139nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1260 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1274 |
---|
005 | 201903201419 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0010-9|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190320141952|bchinm|c20151014184500|dadmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959752|214|bD300S |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn An |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An /|cTrần Văn An |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2010 |
---|
300 | ##|a388 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.381 - 384 . - Phụ lục : tr.269 - 378 |
---|
520 | ##|aVài nét về đặc điểm vùng đất và lịch sử dân cư ; nếp ăn, ở, mặc, ứng xử ; tục lệ trong gia đình; tục lệ cộng đồng; tín ngưỡng dân gian; văn nghệ dân gian. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000313
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959752 D300S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|