DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khuê
Nhan đề Toán cao cấp /. T. 1 , A1. Giải tích một biến /Nguyễn Văn Khuê chủ biên
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 311tr ;21 cm
Tóm tắt Giới hạn. Phép tính vi phân hàm một biến. Phép tính tích phân. Chuỗi số, dãy hàm, chuỗi hàm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.003887, GT.003908-9, GT.003919, GT.003929, GT.003944
000 01939nam a2200265 a 4500
001126
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004126
005201608241410
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c24000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20160824141100|bhungnth|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bT406C
1001#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên.
24510|aToán cao cấp /.|nT. 1 ,|pA1. Giải tích một biến /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a311tr ;|c21 cm
520##|aGiới hạn. Phép tính vi phân hàm một biến. Phép tính tích phân. Chuỗi số, dãy hàm, chuỗi hàm
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.003887, GT.003908-9, GT.003919, GT.003929, GT.003944
890|a6|b15|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.003944 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 69
2 GT.003929 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 54
3 GT.003919 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 44
4 GT.003909 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 34
5 GT.003908 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 33
6 GT.003887 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 12