DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khuê
Nhan đề Toán cao cấp /. T. 3 , Đại số tuyến tính. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /Nguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc.
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật ,1998
Mô tả vật lý 168tr ;21 cm
Tóm tắt Định thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dang toàn phương
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Đậu, Thế Cấp
Tác giả(bs) CN Bùi, Đắc Tắc
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.003800, GT.003809-10, GT.003831, GT.003851, GT.003856, GT.003865, GT.003867-8, GT.078438
000 01962nam a2200277 a 4500
001125
0025
004125
005201406020834
008130723s1998 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bT406C
1001#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên.
24510|aToán cao cấp /.|nT. 3 ,|pĐại số tuyến tính. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc.
260##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1998
300##|a168tr ;|c21 cm
520##|aĐịnh thức. Không gian vecto. Hệ phương trình tuyến tính. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính và dang toàn phương
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aĐậu, Thế Cấp
7001#|aBùi, Đắc Tắc
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.003800, GT.003809-10, GT.003831, GT.003851, GT.003856, GT.003865, GT.003867-8, GT.078438
890|a10|b6|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:77
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078438 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 79
2 GT.003868 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 70
3 GT.003867 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 69
4 GT.003865 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 67
5 GT.003856 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 58
6 GT.003851 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 53
7 GT.003831 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 33
8 GT.003810 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 12
9 GT.003809 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 11
10 GT.003800 CS1_Kho giáo trình 515 T406C Sách giáo trình 2