DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Toán cao cấp /. T. 2 , A3. Giải tích - Phương trình vi phân. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /Nguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1998 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân cấp một. Phương trình vi phân cấp cao. Hệ phương trình vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Cấp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.003716-7, GT.003723-4, GT.003734, GT.003739-41, GT.003748, GT.003750, GT.003756, GT.003763-6, GT.003774, GT.003785, GT.003791 |
|
000
| 02142nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 124 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 124 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp /.|nT. 2 ,|pA3. Giải tích - Phương trình vi phân. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1998 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân cấp một. Phương trình vi phân cấp cao. Hệ phương trình vi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐậu, Thế Cấp |
---|
700 | 1#|aBùi, Đắc Tắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.003716-7, GT.003723-4, GT.003734, GT.003739-41, GT.003748, GT.003750, GT.003756, GT.003763-6, GT.003774, GT.003785, GT.003791 |
---|
890 | |a18|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:92 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003791
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
2
|
GT.003785
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.003774
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.003766
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
5
|
GT.003765
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
6
|
GT.003764
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
7
|
GT.003763
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
8
|
GT.003756
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
9
|
GT.003750
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.003748
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|