- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959752 Gh200B
Nhan đề: Ghe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An - Quảng Nam /
DDC
| 398.0959752 |
Tác giả CN
| Trần, Văn An |
Nhan đề
| Ghe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An - Quảng Nam / Trần Văn An |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí ,2011 |
Mô tả vật lý
| 170 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nguồn gốc và tên gọi ghe bầu dưới góc nhìn dân gian ; đặc điểm, hình dáng, cấu trúc ; nghề buôn ghe bầu và nghề đóng ghe bầu ở Hội An ; vai trò của ghe bầu và tục lệ, tín ngưỡng liên quan đến ghe bầu ở địa phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000292 |
|
000
| 01226nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1239 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1253 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-917-608-1|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959752|214|bGh200B |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn An |
---|
245 | 10|aGhe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An - Quảng Nam /|cTrần Văn An |
---|
260 | ##|aH. :|bDân trí ,|c2011 |
---|
300 | ##|a170 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.167 - 168 . - Phụ lục : tr.95 - 164 |
---|
520 | ##|aNguồn gốc và tên gọi ghe bầu dưới góc nhìn dân gian ; đặc điểm, hình dáng, cấu trúc ; nghề buôn ghe bầu và nghề đóng ghe bầu ở Hội An ; vai trò của ghe bầu và tục lệ, tín ngưỡng liên quan đến ghe bầu ở địa phương |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959752 Gh200B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|