- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959749 V115Ngh
Nhan đề: Văn nghệ dân gian xứ Huế :
DDC
| 398.0959749 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian xứ Huế : Hò đối đáp nam nữ giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kình / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2011 |
Mô tả vật lý
| 309 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khát quát về hò đối đáp nam nữ, đôi nét về giai thoại hò và và một số dạng hò của dân gian Huế như hò chào hỏi, hò ướm lòng, hò thử tài, hò trêu ghẹo, đâm bắt, hò ân tình, hò li biệt. Giới thiệu 50 mẩu truyện trạng Nguyễn Kinh sưu tầm được tại Trường Hà, Thanh Lam Bồ huyện Phú Vang (Huế) nơi sinh ra và trưởng thành của nhân vật trạng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000288 |
|
000
| 01387nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1235 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1249 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0069-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959749|214|bV115Ngh |
---|
100 | 1#|aTriều, Nguyên |
---|
245 | 10|aVăn nghệ dân gian xứ Huế :|bHò đối đáp nam nữ giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kình /|cTriều Nguyên |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2011 |
---|
300 | ##|a309 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTrình bày khát quát về hò đối đáp nam nữ, đôi nét về giai thoại hò và và một số dạng hò của dân gian Huế như hò chào hỏi, hò ướm lòng, hò thử tài, hò trêu ghẹo, đâm bắt, hò ân tình, hò li biệt. Giới thiệu 50 mẩu truyện trạng Nguyễn Kinh sưu tầm được tại Trường Hà, Thanh Lam Bồ huyện Phú Vang (Huế) nơi sinh ra và trưởng thành của nhân vật trạng. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000288
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959749 V115Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|