DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Toán cao cấp /. T. 1 , A1 và A2. Giải tích. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /Nguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1998 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Đạo hàm và vi phân của hàm nhiều biến số. Cực trị của hàm hai biến số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Cấp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.003631-3, GT.003636, GT.003638, GT.003648, GT.003651-4, GT.003665, GT.003676, GT.003680, GT.003685, GT.003687, GT.003697 |
|
000
| 02181nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 123 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 123 |
---|
005 | 201406020833 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê|echủ biên. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp /.|nT. 1 ,|pA1 và A2. Giải tích. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên., Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc. |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1998 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSố thực. Giới hạn của dãy số thực. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Đạo hàm và vi phân của hàm nhiều biến số. Cực trị của hàm hai biến số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐậu, Thế Cấp |
---|
700 | 1#|aBùi, Đắc Tắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.003631-3, GT.003636, GT.003638, GT.003648, GT.003651-4, GT.003665, GT.003676, GT.003680, GT.003685, GT.003687, GT.003697 |
---|
890 | |a16|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:77 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003697
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
2
|
GT.003687
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
GT.003685
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.003680
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
5
|
GT.003676
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.003665
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.003654
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.003653
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
9
|
GT.003651
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.003648
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406C
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|