- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8095973 Ư556X
Nhan đề: Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ bắc bộ qua ca dao, tục ngữ /
DDC
| 398.8095973 |
Tác giả CN
| Trần, Thúy Anh |
Nhan đề
| Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ bắc bộ qua ca dao, tục ngữ / Trần Thúy Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2011 |
Mô tả vật lý
| 276 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một cách hệ thống về văn hóa ứng xử cổ truyền của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ đối với tự nhiên và xã hội qua ca dao, tục ngữ. Phác họa một số mô hình cổ truyền, mô hình mới về ứng xử với tự nhiên và xã hội theo phương thức hòa hợp, hợp lí hợp tình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000281 |
|
000
| 01406nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1228 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1242 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0042-0|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.8095973|214|bƯ556X |
---|
100 | 1#|aTrần, Thúy Anh |
---|
245 | 10|aỨng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ bắc bộ qua ca dao, tục ngữ /|cTrần Thúy Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2011 |
---|
300 | ##|a276 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục : tr. 207 - 248 . - Thư mục : tr.253 - 274. |
---|
520 | ##|aNghiên cứu một cách hệ thống về văn hóa ứng xử cổ truyền của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ đối với tự nhiên và xã hội qua ca dao, tục ngữ. Phác họa một số mô hình cổ truyền, mô hình mới về ứng xử với tự nhiên và xã hội theo phương thức hòa hợp, hợp lí hợp tình |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000281
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.8095973 Ư556X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|