- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959718 T506D
Nhan đề: Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khơi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La /
DDC
| 390.0959718 |
Tác giả CN
| Đào, Quang Tố |
Nhan đề
| Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khơi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La / Đào Quang Tố |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 156 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về điều kiện tự nhiên và con người xã Chiềng Khoi. Giới thiệu về tập quán dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khởi, huyện Yên Yên Châu, tỉnh Sơn La. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiếu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000276 |
|
000
| 01378nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1223 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1237 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-081-0|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959718|214|bT506D |
---|
100 | 1#|aĐào, Quang Tố |
---|
245 | 10|aTục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khơi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La /|cĐào Quang Tố |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a156 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục : tr. 147 -148 |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về điều kiện tự nhiên và con người xã Chiềng Khoi. Giới thiệu về tập quán dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khởi, huyện Yên Yên Châu, tỉnh Sơn La. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiếu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000276 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000276
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959718 T506D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|