DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Đình Trí
Nhan đề Bài tập toán cao cấp /. T. 3 , Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2006
Mô tả vật lý 497tr ; 21 cm
Tóm tắt Đề bài và lời giải về : Hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồ Quỳnh
Tác giả(bs) CN Tạ, Văn Đĩnh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.003568, GT.003570, GT.003584, GT.003589, GT.003599, GT.003606-7, GT.003611, GT.003615, GT.003617, GT.003622-4
000 01819nam a2200289 a 4500
001121
0025
004121
005201307251011
008130723s2006 vm| vie
0091 0
020##|c25600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515 |214|bB103T
1001#|aNguyễn, Đình Trí |echủ biên
24510|aBài tập toán cao cấp /. |nT. 3 , |pPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2006
300##|a497tr ; |c21 cm
520##|aĐề bài và lời giải về : Hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân
650#7|2btkkhcn |aGiải tích
650#7|2btkkhcn |aĐại số
650#7|2btkkhcn |aToán học
7001#|aNguyễn, Hồ Quỳnh
7001#|aTạ, Văn Đĩnh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.003568, GT.003570, GT.003584, GT.003589, GT.003599, GT.003606-7, GT.003611, GT.003615, GT.003617, GT.003622-4
890|a13|b37|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:58
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.003624 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 58
2 GT.003623 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 57
3 GT.003622 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 56
4 GT.003617 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 51
5 GT.003615 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 49
6 GT.003611 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 45
7 GT.003607 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 41
8 GT.003606 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 40
9 GT.003599 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 33
10 GT.003589 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 23