DDC
| 518 |
Tác giả CN
| Phạm, Quốc Khánh |
Nhan đề
| Quy hoạch tuyến tính / : Giáo trình hoàn chỉnh: lý thuyết căn bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phạm Quốc Khánh, Trần Huệ Nương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 457tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết, các phương pháp chính và các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính theo dạng mới nhất hay được vận dụng ở các sách nước ngoài xuất bản trong thời gian 1995-98 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Huệ Nương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.003528-31, GT.003534-7, GT.003539-40, GT.003542-3, GT.003546-9, GT.003551-4, GT.003556-9, GT.003561-6 |
|
000
| 01544nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 120 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 120 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a518|214|bQu600H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Quốc Khánh |
---|
245 | 10|aQuy hoạch tuyến tính / :|bGiáo trình hoàn chỉnh: lý thuyết căn bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong /|cPhạm Quốc Khánh, Trần Huệ Nương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a457tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày cơ sở lý thuyết, các phương pháp chính và các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính theo dạng mới nhất hay được vận dụng ở các sách nước ngoài xuất bản trong thời gian 1995-98 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần Huệ Nương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.003528-31, GT.003534-7, GT.003539-40, GT.003542-3, GT.003546-9, GT.003551-4, GT.003556-9, GT.003561-6 |
---|
890 | |a30|b38|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003566
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.003565
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.003564
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.003563
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.003562
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.003561
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.003559
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.003558
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
GT.003557
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.003556
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|