DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Kiều |
Nhan đề
| Xác suất thống kê : Giáo trình CĐSP / Phạm Văn Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Các kiến thức bổ trợ. Biến cố ngẫu nhiên và xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Các số đặc trưng. Luật số lớn và định lý giới hạn trung tâm. Một số vấn đề về thống kê toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.000368-408, GT.024712-3 |
|
000
| 01554nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 12 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 12 |
---|
005 | 201808071055 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807105517|blienvtk|c20161223152000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519|214|bX101S |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Kiều |
---|
245 | 10|aXác suất thống kê :|bGiáo trình CĐSP /|cPhạm Văn Kiều |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | ##|a259tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aCác kiến thức bổ trợ. Biến cố ngẫu nhiên và xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Các số đặc trưng. Luật số lớn và định lý giới hạn trung tâm. Một số vấn đề về thống kê toán học |
---|
650 | #7|aXác suất|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aThống kê|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.000368-408, GT.024712-3 |
---|
890 | |a43|b123|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024713
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.024712
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.000408
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.000407
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.000406
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.000405
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.000404
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.000403
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.000402
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.000401
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào