- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 N428Th
Nhan đề: Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ /
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Lưu, Nhất Vũ |
Nhan đề
| Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Lưu Nhất Vũ , Lê Giang , Lê Anh Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2011 |
Mô tả vật lý
| 550 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Gồm một số bài nhận xét về nói thơ Vân Tiên cũng như các lối nói thơ khác ở Nam Bộ và hình thức nói vè, thơ rơi. Giới thiệu các làn điệu (28 bài nói thơ, 31 bài nói vè) và bộ sưu tập dưới dạng thơ ca dân gian (60 bài vè, 33 bài thơ rơi) của người dân Nam Bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000241 |
|
000
| 01384nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1188 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1202 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0067-8|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597|214|bN428Th |
---|
100 | 1#|aLưu, Nhất Vũ |
---|
245 | 10|aNói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ /|cLưu Nhất Vũ , Lê Giang , Lê Anh Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | ##|a550 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 527-538. - Thư mục: tr. 539-542. |
---|
520 | ##|aGồm một số bài nhận xét về nói thơ Vân Tiên cũng như các lối nói thơ khác ở Nam Bộ và hình thức nói vè, thơ rơi. Giới thiệu các làn điệu (28 bài nói thơ, 31 bài nói vè) và bộ sưu tập dưới dạng thơ ca dân gian (60 bài vè, 33 bài thơ rơi) của người dân Nam Bộ. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aLê, Giang |
---|
700 | 1#|aLê, Anh Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000241 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000241
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 N428Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|