DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Tô, Đông Hải |
Nhan đề
| Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam / Tô Đông Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thônng tin ,2011 |
Mô tả vật lý
| 439 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về địa bàn cư trú, điều kiện tự nhiên và lược khảo về lịch sử nhóm tộc người. Văn hóa truyền thống, cơ sở của sinh hoạt nghi lễ và lễ hội dân gian của nhóm tộc người Malayo - Polynesian. Những hiện tượng nghi lễ và lễ hội độc đáo của nhóm tộc người này ở miền Nam Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000233 |
|
000
| 01433nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1194 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0061-8|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bNgh300L |
---|
100 | 1#|aTô, Đông Hải |
---|
245 | 10|aNghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam /|cTô Đông Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thônng tin ,|c2011 |
---|
300 | ##|a439 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về địa bàn cư trú, điều kiện tự nhiên và lược khảo về lịch sử nhóm tộc người. Văn hóa truyền thống, cơ sở của sinh hoạt nghi lễ và lễ hội dân gian của nhóm tộc người Malayo - Polynesian. Những hiện tượng nghi lễ và lễ hội độc đáo của nhóm tộc người này ở miền Nam Việt Nam. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000233 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000233
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 Ngh300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào