- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 L462C
Nhan đề: Lời cúng thần của dân tộc Ê đê /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Lời cúng thần của dân tộc Ê đê / Trương Bi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 241 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung các bài cúng trong các lễ cầu nguyện như cúng cầu sức khoẻ người mẹ mang thai, lễ đặt tên, thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ trưởng thành, lễ kết nghĩa anh em... của dân tộc Ê đê. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiếu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000217 |
|
000
| 01205nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1164 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1178 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-62-0393-3|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bL462C |
---|
100 | 1#|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aLời cúng thần của dân tộc Ê đê /|cTrương Bi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a241 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung các bài cúng trong các lễ cầu nguyện như cúng cầu sức khoẻ người mẹ mang thai, lễ đặt tên, thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ trưởng thành, lễ kết nghĩa anh em... của dân tộc Ê đê. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiếu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000217 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000217
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 L462C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|