- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 392.0959755 L250T
Nhan đề: Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" /
DDC
| 392.0959755 |
Tác giả CN
| Trần, Sỹ Huệ |
Nhan đề
| Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sỹ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2011 |
Mô tả vật lý
| 171 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về những phong tục, tập quán trong một đời người ở Phú Yên từ tuổi ấu thơ, việc học văn hoá, học nghề đến khi trưởng thành, hôn nhân, các lễ mừng, cầu nguyện, nhà cửa và việc lo tang lễ, cúng kỵ; đồng thời điểm qua các lễ tết trong một năm tại vùng đất này. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000209 |
|
000
| 01318nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1156 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1170 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0040-3|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a392.0959755|214|bL250T |
---|
100 | 1#|aTrần, Sỹ Huệ |
---|
245 | 10|aLễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" /|cTrần Sỹ Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2011 |
---|
300 | ##|a171 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.167. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về những phong tục, tập quán trong một đời người ở Phú Yên từ tuổi ấu thơ, việc học văn hoá, học nghề đến khi trưởng thành, hôn nhân, các lễ mừng, cầu nguyện, nhà cửa và việc lo tang lễ, cúng kỵ; đồng thời điểm qua các lễ tết trong một năm tại vùng đất này. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000209 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
392.0959755 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|