- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781.6200959742 H110Nh
Nhan đề: Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ /
DDC
| 781.6200959742 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Nguyên |
Nhan đề
| Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ / Nguyễn Nghĩa Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2011 |
Mô tả vật lý
| 267 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Vài nét về loại hình hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ; nguồn gốc, phường hội nhà trò, nhà tơ và nhà trò nhà tơ trên địa bàn xứ Nghệ; các giai đoạn phát triển của phố cô đầu. Giới thiệu về đào kép, hình thức diễn xướng, làn điệu bài hát nhà trò nhà tơ; nội dung và hình thức điểm chầu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000208 |
|
000
| 01400nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1155 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1169 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0056-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.6200959742|214|bH110Nh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nghĩa Nguyên |
---|
245 | 10|aHát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ /|cNguyễn Nghĩa Nguyên |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2011 |
---|
300 | ##|a267 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 243-260 .- Thư mục: tr.263-264. |
---|
520 | ##|aVài nét về loại hình hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ; nguồn gốc, phường hội nhà trò, nhà tơ và nhà trò nhà tơ trên địa bàn xứ Nghệ; các giai đoạn phát triển của phố cô đầu. Giới thiệu về đào kép, hình thức diễn xướng, làn điệu bài hát nhà trò nhà tơ; nội dung và hình thức điểm chầu. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000208 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.6200959742 H110Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|