- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959755 N257S
Nhan đề: Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên /
DDC
| 390.0959755 |
Tác giả CN
| Dương, Thái Nhơn |
Nhan đề
| Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên / Dương Thái Nhơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 177 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về địa lí cảnh quan, dân cư, cơ cấu làng xã và đặc biệt là nhưng phong tục mang tính cộng đồng trong hoạt động xã hội, lao động sản xuất, sinh hoạt hội đoàn, ngày xuân ở Phú Yên và tính cộng đồng của các dân tộc khác, cùng những nét đặc trưng mang tính chất tâm lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000197 |
|
000
| 01305nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1146 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1160 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-064-3|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959755|214|bN257S |
---|
100 | 1#|aDương, Thái Nhơn |
---|
245 | 10|aNếp sống cộng đồng ở Phú Yên /|cDương Thái Nhơn |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a177 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.173. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về địa lí cảnh quan, dân cư, cơ cấu làng xã và đặc biệt là nhưng phong tục mang tính cộng đồng trong hoạt động xã hội, lao động sản xuất, sinh hoạt hội đoàn, ngày xuân ở Phú Yên và tính cộng đồng của các dân tộc khác, cùng những nét đặc trưng mang tính chất tâm lý. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000197 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000197
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959755 N257S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|