DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp /. T. 3 , Phép tính giải tích nhiều biến số /Nguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.003398-9, GT.003401-3, GT.003406-7, GT.003410-1 |
|
000
| 01262nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 113 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 113 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Trí|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp /.|nT. 3 ,|pPhép tính giải tích nhiều biến số /|cNguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aHàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1#|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.003398-9, GT.003401-3, GT.003406-7, GT.003410-1 |
---|
890 | |a9|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003411
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.003410
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.003407
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.003406
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.003403
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.003402
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.003401
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.003399
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.003398
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|