- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 395 Ngh300L
Nhan đề: Nghi lễ truyền thống của người Bu Nông .M'Nông /
DDC
| 395 |
Tác giả CN
| Tô, Đông Hải |
Nhan đề
| Nghi lễ truyền thống của người Bu Nông .M'Nông / Tô Đông Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2010 |
Mô tả vật lý
| 325 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nét khái quát về tộc người Bu Nong ( M'Nông); nghi lễ tiêu biểu trong nghi lễ cổ truyền của người Bu Nong (M'nông) : hệ thống nghi lễ nông nghiệp (phát rẫy, canh tác nương rẫy) và một số phong tục có liên quan đến hai hệ thống nghi lễ trên (săn bắt và chăm sóc voi, kết nghĩa, cầu mưa). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000162 |
|
000
| 01316nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1111 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1125 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a395|214|bNgh300L |
---|
100 | 1#|aTô, Đông Hải |
---|
245 | 10|aNghi lễ truyền thống của người Bu Nông .M'Nông /|cTô Đông Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2010 |
---|
300 | ##|a325 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu một số nét khái quát về tộc người Bu Nong ( M'Nông); nghi lễ tiêu biểu trong nghi lễ cổ truyền của người Bu Nong (M'nông) : hệ thống nghi lễ nông nghiệp (phát rẫy, canh tác nương rẫy) và một số phong tục có liên quan đến hai hệ thống nghi lễ trên (săn bắt và chăm sóc voi, kết nghĩa, cầu mưa). |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000162
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
395 Ngh300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|