DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Đình Trí
Nhan đề Bài tập toán cao cấp /. T. 1 , Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2003
Mô tả vật lý 388tr ; 21 cm
Tóm tắt Tập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức - Ma trận - Hệ phương trình tuyến tính. Đại số vecto và hình học giải tích. Không gian vecto - không gian euclid. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vecto riêng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồ Quỳnh
Tác giả(bs) CN Tạ, Văn Đĩnh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.003314, GT.003318-9, GT.003323-4, GT.003328, GT.003330-5, GT.003345, GT.003347, GT.003349, GT.003352-3
000 01626nam a2200277 a 4500
001110
0025
004110
005201401030928
008130723s2003 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515 |214|bB103T
1001#|aNguyễn, Đình Trí |echủ biên
24510|aBài tập toán cao cấp /. |nT. 1 , |pĐại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2003
300##|a388tr ; |c21 cm
520##|aTập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức - Ma trận - Hệ phương trình tuyến tính. Đại số vecto và hình học giải tích. Không gian vecto - không gian euclid. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vecto riêng
650#7|2btkkhcn |aHình học
650#7|2btkkhcn |aToán học
7001#|aNguyễn, Hồ Quỳnh
7001#|aTạ, Văn Đĩnh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.003314, GT.003318-9, GT.003323-4, GT.003328, GT.003330-5, GT.003345, GT.003347, GT.003349, GT.003352-3
890|a17|b60|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.003353 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 40
2 GT.003352 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 39
3 GT.003349 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 36
4 GT.003347 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 34
5 GT.003345 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 32
6 GT.003335 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 22
7 GT.003334 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 21
8 GT.003333 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 20
9 GT.003332 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 19
10 GT.003331 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 18