DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Hoàng Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình căn số và toán vô tỉ : Sách giành cho CĐSP / Hoàng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Căn số. Biến đổi vô tỉ. Hàm số vô tỉ. Phương trình vô tỉ. Bất đẳng thức, bất phương trình vô tỉ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.000318-67 |
|
000
| 01533nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 11 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 11 |
---|
005 | 201808071046 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807104709|blienvtk|c20160601093600|dnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a513|214|bGI-108TR |
---|
100 | 0#|aHoàng Kỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình căn số và toán vô tỉ :|bSách giành cho CĐSP /|cHoàng Kỳ |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a244tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aCăn số. Biến đổi vô tỉ. Hàm số vô tỉ. Phương trình vô tỉ. Bất đẳng thức, bất phương trình vô tỉ. |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.000318-67 |
---|
890 | |a50|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aHuỳnh Thị Thu Thảo |
---|
913 | ##|aSL: 50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.000367
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.000366
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.000365
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.000364
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.000363
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.000362
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.000361
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.000360
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.000359
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.000358
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 GI-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào