- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0957952 L250L
Nhan đề: Lễ lệ - lễ hội ở Hội An /
DDC
| 390.0957952 |
Nhan đề
| Lễ lệ - lễ hội ở Hội An / Chi hội văn nghệ dân gian Hội An |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 323 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về vùng đất, con người và tín ngưỡng dân gian, lễ hội cổ truyền ở Hội An. Giới thiệu nghi lễ và phong tục thờ cúng của một số lễ hội, lễ lệ, lễ tiết tiêu biểu của Hội An như: lễ Cầu Bồng, lễ cúng Tổ nghề mộc, lễ cúng Tổ nghề gốm, lễ cúng Tổ nghề rèn, lễ cúng tổ nghề may... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Chi hội văn nghệ dân gian Hội An |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000144 |
|
000
| 01401nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1093 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1107 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0957952|214|bL250L |
---|
245 | 10|aLễ lệ - lễ hội ở Hội An /|cChi hội văn nghệ dân gian Hội An |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a323 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 239 -320 |
---|
520 | ##|aTổng quan về vùng đất, con người và tín ngưỡng dân gian, lễ hội cổ truyền ở Hội An. Giới thiệu nghi lễ và phong tục thờ cúng của một số lễ hội, lễ lệ, lễ tiết tiêu biểu của Hội An như: lễ Cầu Bồng, lễ cúng Tổ nghề mộc, lễ cúng Tổ nghề gốm, lễ cúng Tổ nghề rèn, lễ cúng tổ nghề may... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aChi hội văn nghệ dân gian Hội An |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000144
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0957952 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|