DDC
| 398.0959755 |
Tác giả CN
| Lê, Thế Vịnh |
Nhan đề
| Văn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên / Lê Thế Vịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí ,2010 |
Mô tả vật lý
| 207 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nguồn gốc và tên gọi tộc người; kinh tế sản xuất; văn hóa vật thể; văn hóa chuẩn mực; văn hóa phi vật thể; văn học nghệ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000137 |
|
000
| 01090nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1100 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959755|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aLê, Thế Vịnh |
---|
245 | 10|aVăn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên /|cLê Thế Vịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bDân trí ,|c2010 |
---|
300 | ##|a207 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 201 - 203 |
---|
520 | ##|aNguồn gốc và tên gọi tộc người; kinh tế sản xuất; văn hóa vật thể; văn hóa chuẩn mực; văn hóa phi vật thể; văn học nghệ. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000137 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000137
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959755 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào