- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959756 H454Q
Nhan đề: Hồn quê xứ Vạn /
DDC
| 390.0959756 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Trung |
Nhan đề
| Hồn quê xứ Vạn / Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 310 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hoà cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000131 |
|
000
| 01278nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1080 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1094 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959756|214|bH454Q |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Trung |
---|
245 | 10|aHồn quê xứ Vạn /|cNguyễn Viết Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a310 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu văn hoá dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hoà cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000131 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959756 H454Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|