DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp /. T. 1 , Đại số và hình học giải tích. Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật /Nguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 391tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức - Ma trận - Hệ phương trình tuyến tính. Đại số vecto và hình học giải tích. Không gian vecto - không gian euclid. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vecto riêng - Dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.003256, GT.003262, GT.003270-3 |
|
000
| 01559nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 108 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 108 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Trí|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp /.|nT. 1 ,|pĐại số và hình học giải tích. Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật /|cNguyễn Đình Trí chủ biên., Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a391tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.398 |
---|
520 | ##|aTập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức - Ma trận - Hệ phương trình tuyến tính. Đại số vecto và hình học giải tích. Không gian vecto - không gian euclid. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vecto riêng - Dạng toàn phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1#|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.003256, GT.003262, GT.003270-3 |
---|
890 | |a6|b34|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003273
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.003272
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.003270
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.003262
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.003256
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.003271
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 T406H
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:06-02-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|