- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.89593 V115H
Nhan đề: Văn hóa làng của người Banar K'riêm /
DDC
| 305.89593 |
Tác giả CN
| Yang, Danh |
Nhan đề
| Văn hóa làng của người Banar K'riêm / Yang Danh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2010 |
Mô tả vật lý
| 183 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sơ lược về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hóa truyền thống của người Ba Na Kriêm tỉnh Bình Định. Giới thiệu văn hóa nương rẫy: Nơi nghỉ ngơi, vui chơi, chợ rẫy, âm thanh của rẫy, tục làm rẫy, mùa rẫy - mùa sinh hoạt văn hoá... đến mô hình văn hóa trang trại: Kinh tế nương rẫy, mô hình đất rừng trồng hoa màu, đất nương trồng cây hàng hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000116 |
|
000
| 01374nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1065 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1079 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.89593|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aYang, Danh |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng của người Banar K'riêm /|cYang Danh |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2010 |
---|
300 | ##|a183 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aSơ lược về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hóa truyền thống của người Ba Na Kriêm tỉnh Bình Định. Giới thiệu văn hóa nương rẫy: Nơi nghỉ ngơi, vui chơi, chợ rẫy, âm thanh của rẫy, tục làm rẫy, mùa rẫy - mùa sinh hoạt văn hoá... đến mô hình văn hóa trang trại: Kinh tế nương rẫy, mô hình đất rừng trồng hoa màu, đất nương trồng cây hàng hoá |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000116 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000116
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|