DDC
| 518 |
Tác giả CN
| Phí, Mạnh Ban |
Nhan đề
| Quy hoạch tuyến tính / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở và CĐSP / Phí Mạnh Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức và thuật toán cơ bản của Quy hoạch tuyến tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.003188, GT.003201, GT.003203, GT.003209, GT.003211, GT.003220, GT.003227, GT.003236-8, GT.078386, GT.078837 |
|
000
| 01533nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 106 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 106 |
---|
005 | 201710121452 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012145200|bthuvien|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a518|214|bQu600H |
---|
100 | 1#|aPhí, Mạnh Ban |
---|
245 | 10|aQuy hoạch tuyến tính / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở và CĐSP /|cPhí Mạnh Ban |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aCung cấp những kiến thức và thuật toán cơ bản của Quy hoạch tuyến tính. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.003188, GT.003201, GT.003203, GT.003209, GT.003211, GT.003220, GT.003227, GT.003236-8, GT.078386, GT.078837 |
---|
890 | |a12|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078837
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
2
|
GT.078386
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
3
|
GT.003238
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
4
|
GT.003237
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.003236
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
6
|
GT.003227
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.003220
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT.003211
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.003209
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
GT.003203
|
CS1_Kho giáo trình
|
518 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|