- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 H454Q
Nhan đề: Hồn quê Việt , như tôi đã thấy ... /
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Hồn quê Việt , như tôi đã thấy ... / Nguyễn Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2010 |
Mô tả vật lý
| 364 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu văn hoá dân gian Việt Nam từ vùng châu thổ sông Hồng miền Bắc đến các thôn ấp Nam Bộ châu thổ sông Mê Kông qua các loại hình nhân vật trong văn học, trong chèo truyền thống, câu đố, truyện thơ, truyện kể và trong các loại hình sinh hoạt diễn xướng... cũng như những thách thức khám phá lâu dài của văn hoá dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000101 |
|
000
| 01396nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1052 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1066 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bH454Q |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh |
---|
245 | 10|aHồn quê Việt , như tôi đã thấy ... /|cNguyễn Quang Vinh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2010 |
---|
300 | ##|a364 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 349 -359 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu văn hoá dân gian Việt Nam từ vùng châu thổ sông Hồng miền Bắc đến các thôn ấp Nam Bộ châu thổ sông Mê Kông qua các loại hình nhân vật trong văn học, trong chèo truyền thống, câu đố, truyện thơ, truyện kể và trong các loại hình sinh hoạt diễn xướng... cũng như những thách thức khám phá lâu dài của văn hoá dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 H454Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|