- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.80959742 C100D
Nhan đề: Ca dao - dân ca Thái Nghệ An.
DDC
| 398.80959742 |
Tác giả CN
| Quán, Vi Miên |
Nhan đề
| Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1 , Ca dao /Quán Vi Miên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 313 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài ca dao Thái - Nghệ An được sắp xếp theo thứ tự A, B, C... (theo tiếng Thái) với các nội dung về phong cảnh bản mường giàu đẹp, tình yêu nam nữ, quan hệ hôn nhân, gia đình, xã hội, thời tiết, đời sống lao động sản xuất... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân ca |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cao dao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000082 |
|
000
| 01326nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1033 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1047 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.80959742|214|bC100D |
---|
100 | 1#|aQuán, Vi Miên |
---|
245 | 10|aCa dao - dân ca Thái Nghệ An.|nT.1 ,|pCa dao /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a313 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 311 - 312. |
---|
520 | ##|aTập hợp các bài ca dao Thái - Nghệ An được sắp xếp theo thứ tự A, B, C... (theo tiếng Thái) với các nội dung về phong cảnh bản mường giàu đẹp, tình yêu nam nữ, quan hệ hôn nhân, gia đình, xã hội, thời tiết, đời sống lao động sản xuất... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân ca |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCao dao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000082 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000082
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.80959742 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|