DDC 512.9
Tác giả CN Hoàng, Kỳ
Nhan đề Đại số sơ cấp / : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP / Hoàng Kỳ
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 236tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Đa thức, phân thức hữu tỷ. Hàm số và đồ thị. Phương trình, hệ phương trình. Bất đẳng thức, bất phương trình.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.003117, GT.003120-1, GT.003125-6
000 01162nam a2200277 a 4500
001103
0025
004103
005201307251011
008130723s2000 vm| vie
0091 0
020##|c12400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a512.9|214|bĐ103S
1001#|aHoàng, Kỳ
24510|aĐại số sơ cấp / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP /|cHoàng Kỳ
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a236tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo:tr.235
520##|aĐa thức, phân thức hữu tỷ. Hàm số và đồ thị. Phương trình, hệ phương trình. Bất đẳng thức, bất phương trình.
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.003117, GT.003120-1, GT.003125-6
890|a5|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:11
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.003126 CS1_Kho giáo trình 512.9 Đ103S Sách giáo trình 11
2 GT.003125 CS1_Kho giáo trình 512.9 Đ103S Sách giáo trình 10
3 GT.003121 CS1_Kho giáo trình 512.9 Đ103S Sách giáo trình 6
4 GT.003120 CS1_Kho giáo trình 512.9 Đ103S Sách giáo trình 5
5 GT.003117 CS1_Kho giáo trình 512.9 Đ103S Sách giáo trình 2