DDC
| 680.0959712 |
Tác giả CN
| Dương, Sách |
Nhan đề
| Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thời đại ,2010 |
Mô tả vật lý
| 276 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm tự nhiên, tính chất đặc thù trong khai thác, chế biến gỗ đá ở tỉnh Cao Bằng. Sưh hình thành và phát triển nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh. Những sản phẩm của nghề gỗ dá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000076 |
|
000
| 01361nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1027 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1041 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.0959712|214|bNgh250G |
---|
100 | 1#|aDương, Sách |
---|
245 | 10|aNghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng /|cDương Sách |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThời đại ,|c2010 |
---|
300 | ##|a276 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu đặc điểm tự nhiên, tính chất đặc thù trong khai thác, chế biến gỗ đá ở tỉnh Cao Bằng. Sưh hình thành và phát triển nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh. Những sản phẩm của nghề gỗ dá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000076
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.0959712 Ngh250G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào