- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.095973 T311Ng
Nhan đề: Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng /
DDC
| 398.095973 |
Tác giả CN
| Phạm, Lan Oanh |
Nhan đề
| Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng / Phạm Lan Oanh |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Khoa học xã hội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 390 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan tình hình sưu tầm, nghiên cứu về Hai Bà Trưng và vùng châu thổ sông Hồng. Hai Bà Trưng trong thư tịch và tâm thức dân gian người Việt. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở 4 làng Hạ Lôi, Hát Môn, Đồng Nhân, Phụng Công và vùng lan toả. Bản chất và con đường chuyển hoá của tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở châu thổ sông Hồng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000070 |
|
000
| 01361nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1021 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1035 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.095973|214|bT311Ng |
---|
100 | 1#|aPhạm, Lan Oanh |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng /|cPhạm Lan Oanh |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bKhoa học xã hội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a390 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 251-268. - Phụ lục: tr. 269-386 |
---|
520 | ##|aTổng quan tình hình sưu tầm, nghiên cứu về Hai Bà Trưng và vùng châu thổ sông Hồng. Hai Bà Trưng trong thư tịch và tâm thức dân gian người Việt. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở 4 làng Hạ Lôi, Hát Môn, Đồng Nhân, Phụng Công và vùng lan toả. Bản chất và con đường chuyển hoá của tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở châu thổ sông Hồng |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000070
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.095973 T311Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|