- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959731 L250L
Nhan đề: Lệ làng Thăng Long - Hà Nội /
DDC
| 398.0959731 |
Nhan đề
| Lệ làng Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thời đại ,2010 |
Mô tả vật lý
| 320 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các "Lệ làng" từ các vùng nông thôn cho tới vùng thành thị của đất Thăng Long - Hà Nội từ ngàn xưa tới nay như: lệ làng Tương Mai, huyện Thanh Trì, Hà Đông, điều lệ xã Đông Ngạc, điều lệ phố Đình Kim Ngân... qua đó vừa giới thiệu vừa khái quát nét văn hoá truyền thống của Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000069 |
|
000
| 01311nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1020 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1034 |
---|
005 | 201307251648 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130725110200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959731|214|bL250L |
---|
245 | 10|aLệ làng Thăng Long - Hà Nội /|cĐỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThời đại ,|c2010 |
---|
300 | ##|a320 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các "Lệ làng" từ các vùng nông thôn cho tới vùng thành thị của đất Thăng Long - Hà Nội từ ngàn xưa tới nay như: lệ làng Tương Mai, huyện Thanh Trì, Hà Đông, điều lệ xã Đông Ngạc, điều lệ phố Đình Kim Ngân... qua đó vừa giới thiệu vừa khái quát nét văn hoá truyền thống của Hà Nội. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|cPGS. TS.|aĐỗ, Thị Hảo|edịch và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000069
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959731 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|