DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Tài |
Nhan đề
| Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Nguyễn Tiến Tài chủ biên, Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 274tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Số tự nhiên. Số nguyên. Lý thuyết chia hết trong vành số nguyên. Lý thuyết đồng dư. Số hữu tỉ. Số thực và số phức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.003093, GT.003111, GT.078379 |
|
000
| 01369nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 102 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 102 |
---|
005 | 201903081611 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308161126|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a513|214|bS450H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Tài|echủ biên |
---|
245 | 10|aSố học :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cNguyễn Tiến Tài chủ biên, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a274tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSố tự nhiên. Số nguyên. Lý thuyết chia hết trong vành số nguyên. Lý thuyết đồng dư. Số hữu tỉ. Số thực và số phức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hoan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.003093, GT.003111, GT.078379 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078379
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 S450H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.003111
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 S450H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.003093
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 S450H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|