DDC
| 516.3 |
Tác giả CN
| Đoàn, Quỳnh |
Nhan đề
| Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 380tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phép tính giải tích trong không gian euclit và hình học vi phân. Đường trong E^n. Mặt trong E^3. Đa tạp Riman 2 chiều. Sơ lược về đa tạp khả vi và da tạp Rimeann n chiều |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.003072-3, GT.003076-7, GT.003084, GT.003088-9 |
|
000
| 01271nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 101 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 101 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.3|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Quỳnh |
---|
245 | 10|aHình học vi phân /|cĐoàn Quỳnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a380tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.377 |
---|
520 | ##|aPhép tính giải tích trong không gian euclit và hình học vi phân. Đường trong E^n. Mặt trong E^3. Đa tạp Riman 2 chiều. Sơ lược về đa tạp khả vi và da tạp Rimeann n chiều |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.003072-3, GT.003076-7, GT.003084, GT.003088-9 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.003089
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.003088
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.003084
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.003077
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.003076
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.003073
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.003072
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|